-
Thông tin hàng hóa
ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
* Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực về ngành đột dập linh kiện điện và điện tử như : Ôtô, Xe máy - Thiết bị điện, linh kiện điện thoại di động, chân xạc pin Adapter, linh kiện máy cho thiết bị đồ gia dụng …, Máy văn phòng - Máy in, Photocopy…Ngành phụ liệu may mặc, Phụ kiện ngành Gỗ xuất khẩu
Mã Hàng (Alloy) |
Thành phần hóa học Chemical Composition(%) |
Thành phần cơ lý tính Mechanical Properties - Hardness ( HV) |
||||||||
JIS/UNS |
Cu |
Fe |
Pb |
Zn |
Soft |
1/4H |
1/2H |
3/4H |
H |
EH |
C2600 |
68.5-71.5 |
≤0.05 |
≤0.05 |
Rem |
≤90 |
90-110 |
110-135 |
130-145 |
140-160 |
>160 |
C2680 |
64.0-68.0 |
≤0.05 |
≤0.05 |
Rem |
≤90 |
90-110 |
110-135 |
130-145 |
140-160 |
>160 |
C2801 |
59.0-62.0 |
≤0.07 |
≤0.10 |
Rem |
≤100 |
90-115 |
110-140 |
120-150 |
>140 |
>160 |
C2720 |
62.0-64.0 |
≤0.07 |
≤0.07 |
Rem |
≤90 |
90-105 |
105-130 |
130-145 |
145-160 |
- |